no nê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ne˧˧˧˥ ne˧˥˧˧ ne˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ne˧˥˧˥˧ ne˧˥˧

Tính từ[sửa]

no nê

  1. (Láy) No nói chung.
    Ăn uống no nê.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]