noircir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

se noircir tự động từ /nwaʁ.siʁ/

  1. Đen đi, tối đi.
    Le temps se noircit — trời đen tối
  2. Tự bôi nhọ; tự lên án.
  3. (Thông tục) Say rượu.

Tham khảo[sửa]