nom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nom
/nɔ̃/
noms
/nɔ̃/

nom /nɔ̃/

  1. Tên; tên họ.
    Un nom connu — một tên quen
  2. (Ngôn ngữ học) Danh từ.
    Nom commun — danh từ chung
    Nom propre — danh từ riêng
  3. Danh nghĩa.
    Le nom de père — danh nghĩa là cha
  4. Nhân vật tên tuổi.
    Les plus grands noms de la littérature — những nhân vật có tên tuổi nhất trong văn học
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tầng lớp quý tộc.
    Gens de nom — những nhà quý tộc
    appeler les choses par leur nom — nói thẳng ra, nói trắng ra
    au nom de — nhân danh
    de nom — chỉ biết tên thôi (không biết người)+ chỉ có danh không có thực
    nom de Dieu!; nom de nom!; nom d’un chien ! — mẹ kiếp!
    ou j'y perdrai mon nom — không được thì chết cho rồi
    petit nom — (thân mật) tên tục, tên hèm
    prêter son nom — đứng tên thay, cho mượn tên
    qui n'a pas de nom — khốn nạn quá, khiếp quá
    Un crime sans nom — một tội ác khiếp quá
    se faire un nom — nổi tiếng, nổi danh
    sous le nom de — đội tên là

Tham khảo[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔm˧˧nɔm˧˥nɔm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔm˧˥nɔm˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

nom

  1. Để ý nhìn.
    Nom cho kỹ xem gạo có sạn không.
  2. Săn sóc.
    Nom người ốm.

Tham khảo[sửa]