nomogram
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑː.mə.ˌɡræm/
Danh từ[sửa]
nomogram /ˈnɑː.mə.ˌɡræm/
- Toán đồ.
- Hexagonal n. toán đồ lục giác.
- Riht-angled n. toán đồ vuông góc.
- Slide-rule n. toán đồ loại thước tính.
Tham khảo[sửa]
- "nomogram", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)