nonentity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈɛn.tə.ti/
Danh từ[sửa]
nonentity /.ˈɛn.tə.ti/
- Trạng thái không có, sự không tồn tại.
- Người vô giá trị, vật vô giá trị.
- Vật tưởng tượng.
- Con số không.
Tham khảo[sửa]
- "nonentity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)