nostalgic
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp νοσταλγικός (nostalgikos).
Tính từ[sửa]
nostalgic (so sánh hơn more nostalgic, so sánh nhất most nostalgic)
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nostalgic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)