noteless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnoʊt.ləs/

Tính từ[sửa]

noteless /ˈnoʊt.ləs/

  1. Không ai biết đến, không ai để ý đến; không đặc biệt, không có gì đáng ghi nhớ.

Tham khảo[sửa]