noteworthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜː.ði/

Tính từ[sửa]

noteworthy /.ˌwɜː.ði/

  1. Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ.

Tham khảo[sửa]