nouveauté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nu.vɔ.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nouveauté
/nu.vɔ.te/
nouveautés
/nu.vɔ.te/

nouveauté gc /nu.vɔ.te/

  1. Sự mới lạ.
    La nouveauté d’une invention — sự mới lạ của một phát minh
  2. Điều mới lạ; cái mới lạ; sách mới; hàng mốt mới.
    Aimer les nouveautés — thích những điều mới lạ
    Lire des nouveautés — đọc những sách mới
    Magasin de nouveautés — hiệu bán hàng mốt mới

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]