novitiate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /noʊ.ˈvɪ.ʃət/

Danh từ[sửa]

novitiate /noʊ.ˈvɪ.ʃət/

  1. Thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc.
  2. Người tập việc, người học việc.
  3. (Tôn giáo) Thời kỳ mới tu.
  4. (Tôn giáo) Viện tu.

Tham khảo[sửa]