nuốt sống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nuət˧˥ səwŋ˧˥nuək˩˧ ʂə̰wŋ˩˧nuək˧˥ ʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuət˩˩ ʂəwŋ˩˩nuət˩˧ ʂə̰wŋ˩˧

Động từ[sửa]

nuốt sống

  1. Cướp không của người ta bằng sức mạnh.

Dịch[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]