nucléaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ny.kle.ɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực nucléaire
/ny.kle.ɛʁ/
nucléaires
/ny.kle.ɛʁ/
Giống cái nucléaire
/ny.kle.ɛʁ/
nucléaires
/ny.kle.ɛʁ/

nucléaire /ny.kle.ɛʁ/

  1. Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử).
    Membrane nucléaire — màng nhân (tế bào)
    Armes nucléaires — vũ khí hạt nhân

Tham khảo[sửa]