nucleated
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnuː.kli.ˌeɪ.təd/
Động từ[sửa]
nucleated
Chia động từ[sửa]
nucleate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
nucleated /ˈnuː.kli.ˌeɪ.təd/
Tham khảo[sửa]
- "nucleated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)