nucleonics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌnuː.kli.ˈɑː.nɪks/

Danh từ[sửa]

nucleonics số nhiều dùng như số ít /ˌnuː.kli.ˈɑː.nɪks/

  1. Kỹ thuật hạt nhân.

Tham khảo[sửa]