nullité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ny.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nullité /ny.li.te/ |
nullités /ny.li.te/ |
nullité gc /ny.li.te/
- (Luật học, pháp lý) Sự vô hiệu.
- La nullité d’un mariage — sự vô hiệu của một cuộc hôn nhân
- Sự vô tài, người vô tài.
- Sự vô giá trị.
- La nullité d’une objection — sự vô giá trị của một lời phản đối
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nullité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)