nursery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɜːs.ri/

Danh từ[sửa]

nursery /ˈnɜːs.ri/

  1. Phòng dành riêng cho tre .
  2. Nhà trẻ.
  3. Ao nuôi .
  4. Vườn ươm.
  5. (Nghĩa bóng) Nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nyʁ.sə.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
nursery
/nyʁ.sə.ʁi/
nursery
/nyʁ.sə.ʁi/

nursery gc /nyʁ.sə.ʁi/

  1. Phòng trẻ nhỏ.

Tham khảo[sửa]