nutation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /nuː.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

nutation /nuː.ˈteɪ.ʃən/

  1. Tật lắc đầu luôn luôn.
  2. (Thực vật học) Sự vận động chuyển ngọn.
  3. (Thiên văn học) Sự chương động.

Tham khảo[sửa]