nutritiousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nʊ.ˈtrɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ[sửa]
nutritiousness /nʊ.ˈtrɪ.ʃəs.nəs/
- Tính chất bổ; sự có chất dinh dưỡng.
Tham khảo[sửa]
- "nutritiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)