nysgjerrig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | nysgjerrig |
gt | nysgjerrig | |
Số nhiều | nysgjerrige | |
Cấp | so sánh | nysgjerrigere |
cao | nysgjerrigst |
nysgjerrig
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) nysgjerrigper gđ: Người tò mò, tọc mạch.
- (1) nysgjerrighet gđc: Sự, tính tò mò, hiếu kỳ.
Tham khảo[sửa]
- "nysgjerrig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)