obbligato

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑː.blə.ˈɡɑː.ˌtoʊ/

Tính từ[sửa]

obbligato /ˌɑː.blə.ˈɡɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Bắt buộc (phần đệm).

Danh từ[sửa]

obbligato số nhiều obbligatos /ˌɑː.blə.ˈɡɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Phần đệm bắt buộc.

Tham khảo[sửa]