obelus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.bə.ləs/

Danh từ[sửa]

obelus (số nhiều obeli) /ˈɑː.bə.ləs/

  1. Dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ).
  2. Dấu ghi chú ôben (ghilề).

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]