objecter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔb.ʒɛk.te/
Ngoại động từ[sửa]
objecter ngoại động từ /ɔb.ʒɛk.te/
- Bác bẻ.
- Il n'a rien objecté à mes raisons — nó không bác bẻ gì về những lý lẽ của tôi
- Chê, chê trách.
- On lui objecte son jeune âge — người ta chê anh ta còn ít tuổi
- Viện cớ, lấy cớ.
- Objecter la fatigue pour ne pas sortir — viện cớ mệt để ở nhà
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "objecter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)