objection
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əb.ˈdʒɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [əb.ˈdʒɛk.ʃən] |
Danh từ[sửa]
objection /əb.ˈdʒɛk.ʃən/
- Sự phản đối, sự chống đối.
- to take objection — phản đối
- to raise no objection — không phản đối
- Sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu.
- Điều bị phản đối.
- Lý do phản đối.
Tham khảo[sửa]
- "objection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
objection /ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/ |
objections /ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/ |
objection gc /ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "objection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)