objection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əb.ˈdʒɛk.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

objection /əb.ˈdʒɛk.ʃən/

  1. Sự phản đối, sự chống đối.
    to take objection — phản đối
    to raise no objection — không phản đối
  2. Sự bất bình; sự không thích, sự khó chịu.
  3. Điều bị phản đối.
  4. Lý do phản đối.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
objection
/ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/
objections
/ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/

objection gc /ɔb.ʒɛk.sjɔ̃/

  1. ý kiến bác bẻ.
  2. lẽ bác bẻ.
    objection de conscience — xem conscience

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]