objectionableness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃə.nə.bəl.nəs/
Danh từ[sửa]
objectionableness /.ʃə.nə.bəl.nəs/
- Xem objectionable, chỉ tình trạng/sự việc có thể bị phản đối/bác bỏ/cản trở
- Tình trạng/sự việc đáng chê trách; khó nghe; khó chịu; chướng (thái độ, lời nói).
- Tình trạng/sự việc xúc phạm; chướng tai gai mắt; gây dị nghị.
Tham khảo[sửa]
- "objectionableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)