obloquy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ˈɑː.blə.kwi/
Danh từ[sửa]
obloquy /ˈɑː.blə.kwi/
- lời lăng nhục, lời nói xấu.
- Tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu).
Tham khảo[sửa]
- "obloquy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)