obloquy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA : /ˈɑː.blə.kwi/

Danh từ[sửa]

obloquy /ˈɑː.blə.kwi/

  1. lời lăng nhục, lời nói xấu.
  2. Tình trạng bị nói xấu; sự mang tai mang tiếng (vì bị nói xấu).

Tham khảo[sửa]