obovoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.bɔ.ˌvɔɪd/

Tính từ[sửa]

obovoid /ɔ.bɔ.ˌvɔɪd/

  1. (Thực vật) Dạng trứng ngược (quả).

Tham khảo[sửa]