obsequious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əb.ˈsi.kwi.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

obsequious /əb.ˈsi.kwi.əs/

  1. Khúm núm, xun xoe.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vâng lời, dễ bảo.

Tham khảo[sửa]