obstinate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːb.stə.nət/
Hoa Kỳ | [ˈɑːb.stə.nət] |
Tính từ[sửa]
obstinate /ˈɑːb.stə.nət/
- Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố.
- (Y học) Dai dẳng, khó chữa.
- an obstinate disease — bệnh khó chữa
Tham khảo[sửa]
- "obstinate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)