obstreperousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əb.ˈstrɛ.pə.rəs.nəs/

Danh từ[sửa]

obstreperousness /əb.ˈstrɛ.pə.rəs.nəs/

  1. Tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm.
  2. Tính chất bất trị.

Tham khảo[sửa]