obtention

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
obtention
/ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/
obtention
/ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/

obtention gc /ɔp.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự xin được, sự đạt được, sự thu được.
    L’obtention d’une place — sự xin được một chỗ làm việc
    L’obtention d’une température constante est difficile — sự đạt được một nhiệt độ không đổi là điều khó khăn

Tham khảo[sửa]