obtrude
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /əb.ˈtruːd/
Ngoại động từ[sửa]
obtrude ngoại động từ /əb.ˈtruːd/
- Ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo.
- to obtrude one's opinions on (upon) somebody — bắt ai phải theo ý kiến của mình
- to obtrude oneself upon somebody — bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình
Nội động từ[sửa]
obtrude nội động từ /əb.ˈtruːd/
Tham khảo[sửa]
- "obtrude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)