obtrusiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtruː.sɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

obtrusiveness /.ˈtruː.sɪv.nəs/

  1. Tính chất ép buộc, tính chất tống ấn.
  2. Tính chất làm phiền, tính chất quấy rầy.

Tham khảo[sửa]