obtus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực obtus
/ɔp.ty/
obtus
/ɔp.ty/
Giống cái obtuse
/ɔp.tyz/
obtuses
/ɔp.tyz/

obtus /ɔp.ty/

  1. (Toán học) .
    Angle obtus — góc tù
  2. (Nghĩa bóng) Đần, trì độn.
    Esprit obtus — trí óc trì độn
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tròn tròn.
    Poisson à tête obtuse — cá đầu tròn tròn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]