océanique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.se.a.nik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | océanique /ɔ.se.a.nik/ |
océaniques /ɔ.se.a.nik/ |
Giống cái | océanique /ɔ.se.a.nik/ |
océaniques /ɔ.se.a.nik/ |
océanique /ɔ.se.a.nik/
- Xem océan
- Climat océanique — khí hậu đại dương
Tham khảo[sửa]
- "océanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)