occlusif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

occlusif

  1. Băng bít.
    Bandage occlusif — băng bít
  2. (Ngôn ngữ học) Tắc.
    Consonne occlusive — phụ âm tắc

Tham khảo[sửa]