occulter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.kyl.te/

Ngoại động từ[sửa]

occulter ngoại động từ /ɔ.kyl.te/

  1. (Thiên văn học) ) che khuất.
    Occulter une étoile — che khuất một ngôi sao
  2. Che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện).

Tham khảo[sửa]