occulter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.kyl.te/
Ngoại động từ[sửa]
occulter ngoại động từ /ɔ.kyl.te/
- (Thiên văn học) ) che khuất.
- Occulter une étoile — che khuất một ngôi sao
- Che bớt (đèn pha... trong thời chiến để tránh máy bay địch phát hiện).
Tham khảo[sửa]
- "occulter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)