occupancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.kjə.pənt.si/

Danh từ[sửa]

occupancy /ˈɑː.kjə.pənt.si/

  1. Sự chiếm đóng, sự chiếm giữ.
  2. Thời gian chiếm đóng.

Tham khảo[sửa]