occupant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɒk.jʊ.pənt/

Danh từ[sửa]

occupant /ˈɒk.jʊ.pənt/

  1. Người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng.
  2. Người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà).
  3. Hành khách (trong xe, tàu... ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ky.pɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực occupant
/ɔ.ky.pɑ̃/
occupants
/ɔ.ky.pɑ̃/
Giống cái occupante
/ɔ.ky.pɑ̃t/
occupantes
/ɔ.ky.pɑ̃t/

occupant /ɔ.ky.pɑ̃/

  1. Chiếm, chiếm giữ; ở.
    La partie occupante — (luật học pháp lý) bên chiếm giữ
  2. Chiếm đóng.
    L’armée occupante — đội quân chiếm đóng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
occupant
/ɔ.ky.pɑ̃/
occupants
/ɔ.ky.pɑ̃/

occupant /ɔ.ky.pɑ̃/

  1. Người chiếm giữ; người ở.
  2. Kẻ chiếm đóng (về quân sự).

Tham khảo[sửa]