ocean-going
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈoʊ.ʃən.ˈɡo.ʊiɳ/
Tính từ[sửa]
ocean-going /ˈoʊ.ʃən.ˈɡo.ʊiɳ/
- Đi biển (tàu bè).
Tham khảo[sửa]
- "ocean-going", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ocean-going /ˈoʊ.ʃən.ˈɡo.ʊiɳ/