octal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːk.tᵊl/

Tính từ[sửa]

octal /ˈɑːk.tᵊl/

  1. Thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở.

Tham khảo[sửa]