octet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːk.ˈtɛt/

Danh từ[sửa]

octet /ɑːk.ˈtɛt/

  1. (Âm nhạc) Bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám.
  2. Nhóm tám câu.

Tham khảo[sửa]