octillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːk.ˈtɪɫ.jən/

Danh từ[sửa]

octillion (toán học) /ɑːk.ˈtɪɫ.jən/

  1. (Anh-đức) Một triệu luỹ thừa 8.
  2. (Mỹ-pháp) Một nghìn luỹ thừa 9.

Tham khảo[sửa]