octoroon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑːk.tə.ˈruːn/

Danh từ[sửa]

octoroon /ˌɑːk.tə.ˈruːn/

  1. Người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen).

Tham khảo[sửa]