Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
ocular /ˈɑː.kjə.lɜː/
- (Thuộc) Mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt.
- ocular demonstration — lối chứng minh đập vào mắt tôi
Danh từ[sửa]
ocular /ˈɑː.kjə.lɜː/
- (Vật lý) Kính mắt thị kính.
Tham khảo[sửa]
-