oculist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.kjə.lɪst/

Danh từ[sửa]

oculist /ˈɑː.kjə.lɪst/

  1. (Y học) Thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt.

Tham khảo[sửa]