oculomotor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑː.kjə.lə.ˈmoʊ.tɜː/

Tính từ[sửa]

oculomotor /ˌɑː.kjə.lə.ˈmoʊ.tɜː/

  1. Làm mắt vận động.
  2. Thuộc thần kinh làm mắt vận động.

Tham khảo[sửa]