odds-on

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːdz.ˈɔn/

Tính từ[sửa]

odds-on /ˈɑːdz.ˈɔn/

  1. Chắc ăn, chắc thắng (ngựa... ).

Danh từ[sửa]

odds-on /ˈɑːdz.ˈɔn/

  1. Tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi.

Tham khảo[sửa]