odour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

odour

  1. Mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
  2. Mùi thơm, hương thơm.
  3. (Nghĩa bóng) Hơi hướng, dấu vết.
  4. Tiếng tăm.
    to be in bad (ill) odour — bị tiếng xấu, mang tai mang tiếng
  5. Cảm tình.
    to be in good odour with somebody — được cảm tình của ai; giao hảo với ai
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) (số nhiều) chất thơm, nước hoa.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]