oeillade
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌər.ˈjɑːd/
Danh từ[sửa]
oeillade /ˌər.ˈjɑːd/
Tham khảo[sửa]
- "oeillade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /œ.jad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oeillade /œ.jad/ |
oeillades /œ.jad/ |
oeillade gc /œ.jad/
Tham khảo[sửa]
- "oeillade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)