offentlighet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | offentlighet | offentligheta, offentligheten |
Số nhiều | — | — |
offentlighet gđc
- Tính cách công cộng, công khai, công nhiên.
- offentlighet i forvaltningen
- Công chúng, quần chúng.
- Dette er ikke i offentlighetens interesse.
- Dette vil offentligheten få vite gjennom avisene.
- å tre fram for offentligheten
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) offentlighetsloven gđ best.: Luật về việc công khai hóa các văn kiện nơi chính quyền.
Tham khảo[sửa]
- "offentlighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)